Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu lý tưởng để lợp mái cho ngôi nhà, công trình xây dựng của mình thì tôn nhựa là một sự lựa chọn đáng cân nhắc. Đây là loại vật liệu nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời có khả năng chống nắng, mưa, gió và chịu được môi trường ẩm ướt.
Và để đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh, không thể không nhắc đến Tổng Kho PVC – đơn vị cung cấp tôn nhựa Cần Thơ hàng đầu trên thị trường. Cùng tìm hiểu thêm về giá cả của sản phẩm này và những lợi ích mà nó mang lại trong bài viết dưới đây.
Contents
Thông tin kỹ thuật của tôn nhựa ( tấm nhựa lấy sáng )
Tấm nhựa lấy sáng, còn được gọi là tấm tôn nhựa lấy sáng hoặc tấm polycarbonate lấy sáng, là vật liệu xây dựng đặc biệt được sử dụng để tạo ra nguồn sáng tự nhiên trong các công trình kiến trúc. Tấm nhựa lấy sáng được làm từ polycarbonate, một loại nhựa trong suốt và bền, có khả năng chịu được ánh sáng mặt trời và tia cực tím.
- Vật liệu: Tôn nhựa lấy sáng được làm từ polycarbonate, một loại nhựa trong suốt và bền.
- Độ dày: Tôn nhựa lấy sáng có độ dày đa dạng, thông thường từ 0.8mm đến 3mm. Độ dày khác nhau có thể được lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu của công trình.
- Kích thước: Tấm nhựa lấy sáng thường có kích thước tiêu chuẩn, nhưng cũng có thể cắt thành các kích thước tùy chỉnh phù hợp với yêu cầu cụ thể. Kích thước thông thường là từ 1m đến 2.1m chiều rộng và từ 2m đến 12m chiều dài.
- Màu sắc: Tôn nhựa lấy sáng có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau như trong suốt, trắng sữa, xám hoặc xanh. Màu sắc có thể ảnh hưởng đến lượng ánh sáng được truyền qua và hiệu suất cách nhiệt của tấm nhựa.
- Khả năng truyền sáng: Tấm nhựa lấy sáng có khả năng truyền ánh sáng tốt, thường từ 70% đến 90% tùy thuộc vào độ dày và màu sắc của tấm.
- Khả năng cách nhiệt: Tôn nhựa lấy sáng có khả năng cách nhiệt tương đối tốt, giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định. Độ cách nhiệt có thể được cải thiện bằng cách sử dụng tấm nhựa lấy sáng đa lớp hoặc bổ sung lớp cách nhiệt.
- Khả năng chống cháy: Tấm nhựa lấy sáng thường có khả năng chống cháy, đạt tiêu chuẩn chống cháy như Class B1, B2 hoặc tương đương.
- Độ bền và chống UV: Tôn nhựa lấy sáng có khả năng chịu được va đập và kháng UV, không bị phai màu hay bị hư hỏng do tác động của ánh sáng mặt trời.
Định nghĩa về tôn nhựa 11 sóng vuông
Tôn nhựa 11 sóng vuông là sản phẩm lợp mái được làm từ nhựa PVC chất lượng cao, bề mặt được phủ lớp ASA chống thời tiết và có thành phần bột đá và các chất phụ gia liên kết. Sản phẩm này được đánh giá cao về chất lượng, đảm bảo đủ các tính năng và thích hợp sử dụng trong nhiều công trình, bao gồm cả dân dụng, nhà kho, nhà xưởng và nông trại.
Để hiểu rõ hơn về đặc tính kỹ thuật của sản phẩm tôn nhựa 11 sóng vuông, ta có thể liệt kê các thành phần cấu tạo:
- Lớp phủ ASA: Lớp phủ trên cùng với độ dày 1.2 mm, có nhiều màu sắc và độ bóng cao. Đây là thành quả của công nghệ chống hóa chất và axit gây ăn mòn.
- Lớp nhựa PVC và các thành phần phụ gia: Được kết hợp với nhau để tăng độ đàn hồi và chịu lực tác động từ lực mạnh bên ngoài. Sản phẩm tôn nhựa có khả năng chịu lực độ uốn kéo cao, va đập mạnh và độ bền cao hơn so với các loại mái lợp khác.
- Lớp nhựa PVC chống nhiệt và chống cháy: Lớp này có màu xám và được pha trộn với các yếu tố chống nhiệt độ cao, có khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả.
- Lớp nhựa PVC trắng mịn: Lớp dưới cùng có màu trắng mịn làm bề mặt của tôn sáng phẳng đẹp, giúp tôn có khả năng chống ăn mòn bởi hóa chất và muối biển.
Với các đặc tính kỹ thuật ưu việt như vậy, tôn nhựa 11 sóng vuông là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng cần sự đảm bảo và an toàn.
Xem thêm : Bảng báo giá tôn nhựa 11 sóng vuông Bạc Liêu giá rẻ
Bảng báo giá tôn nhựa Cần Thơ cập nhật
Dưới đây là bảng báo giá tôn nhựa Cần Thơ với các kích thước và loại sản phẩm phổ biến:
Giá tôn nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite (sợi trong mờ)
Độ dày thực tế (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m2) |
0.50 | 0.60 | 45,000 |
1.00 | 1.20 | 84,000 |
1.50 | 1.80 | 126,000 |
2.00 | 2.40 | 168,000 |
2.50 | 3.00 | 210,000 |
3.00 | 3.60 | 252,000 |
Giá tôn nhựa lấy sáng sợi Composite (sợi caro)
Độ dày thực tế (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m2) |
1.00 | 1.20 | 88,000 |
1.50 | 1.80 | 132,000 |
2.00 | 2.40 | 176,000 |
2.50 | 3.00 | 220,000 |
3.00 | 3.60 | 264,000 |
Giá tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate
Độ dày thực tế (mm) | Đơn giá (đ/m2) |
0.90 | 190,000 |
1.00 | 270,000 |
1.50 | 370,000 |
2.00 | 470,000 |
3.00 | 580,000 |
Giá tôn nhựa 4 lớp ASA/PVC
Độ dày thực tế (mm) | Đơn giá (đ/m2) |
2.0 | 140.000 |
2.1 | 145.000 |
2.2 | 150.000 |
2.3 | 155.000 |
2.4 | 160.000 |
2.5 | 165.000 |
2.6 | 170.000 |
2.7 | 175.000 |
2.8 | 180.000 |
2.9 | 185.000 |
3.0 | 190.000 |
Lưu ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để biết thông tin chi tiết và báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ Tổng kho PVC để biết rõ nhất
Đây là các thông tin về tôn nhựa 11 sóng vuông tại tỉnh Cần Thơ:
- Sản phẩm rất được ưa chuộng trên thị trường xây dựng tại tỉnh Cần Thơ.
- Quy cách phổ biến bao gồm:
- Chiều rộng khả dụng là 1000 mm.
- Khoảng cách giữa các bước sóng liên tiếp là 100 mm.
- Chiều cao sóng tôn dao động từ 18.5 mm đến 20 mm.
- Độ dày của tôn dao động từ 0.8 mm đến 3 mm.
- Chiều dài có sẵn trên thị trường là 2m, 4m và 6m.
Bảng báo giá tôn nhựa 11 sóng vuông Cần Thơ cập nhật mới nhất
STT | Tên sản phẩm | Độ dày | Đơn giá vnđ/m |
1 | Tôn Nhựa Cần Thơ 11 sóng | 2.0 mm | 105.000 |
2 | Tôn Nhựa Cần Thơ 11 sóng | 2.1 mm | 125.000 |
2 | Tôn Nhựa Cần Thơ 11 sóng | 2.2 mm | 115.000 |
3 | Tôn Nhựa Cần Thơ 11 sóng | 2.3 mm | 125.000 |
4 | Tôn Nhựa Cần Thơ 11 sóng | 2.4mm | 125.000 |
5 | Tôn Nhựa Cần Thơ 11 sóng | 2.5 mm | 130.000 |
6 | Tôn Nhựa Cần Thơ 11 sóng | 2.6 mm | 135.000 |
7 | Tôn Nhựa Cần Thơ 11 sóng | 2.7 mm | 145.000 |
8 | Tôn Nhựa Cần Thơ 11 sóng | 2.8 mm | 135.000 |
9 | Tôn Nhựa Cần Thơ 11 sóng | 2.9 mm | 155.000 |
10 | Tôn Nhựa Cần Thơ 11 sóng | 3 mm | 165.000 |
Lưu ý: Bảng giá mà tôi đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo. Ngoài ra, để đảm bảo tính chính xác và cập nhật của thông tin, người đọc nên liên hệ trực tiếp với Tổng Kho PVC qua Hotline: 0888887078 để được tư vấn và báo giá chính thức.
Ưu điểm của tôn nhựa, ngói nhựa, tấm lợp lấy sáng
Một số ưu điểm của tôn nhựa bao gồm:
- Độ bền cao: Tôn nhựa 11 sóng vuông được làm từ chất liệu nhựa PVC kết hợp với sợi thủy tinh và các chất phụ gia, giúp sản phẩm có độ bền cao, chống chịu tốt với các tác động từ môi trường như ánh nắng, mưa, gió, và nhiệt độ.
- Nhẹ và dễ thi công: Tôn nhựa 11 sóng vuông có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và thi công trên các kết cấu nhà xưởng, nhà kho, nhà vườn, nhà máy, trang trại,…
- Đa dạng về kích thước và màu sắc: Tôn nhựa 11 sóng vuông có đa dạng về kích thước và màu sắc phù hợp với nhiều kiểu dáng và phong cách kiến trúc khác nhau, từ đơn giản đến sang trọng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Không gây ô nhiễm: Tôn nhựa 11 sóng vuông không chứa amiang và các chất độc hại khác, không gây ô nhiễm môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng.
- Giá thành hợp lý: So với các vật liệu khác như tôn đồng, tôn lạnh, tôn màu,… thì tôn nhựa 11 sóng vuông có giá thành thấp hơn, phù hợp với túi tiền của nhiều khách hàng.
Tôn nhựa có thể được sử dụng để làm gì?
Tôn nhựa lấy sáng là sản phẩm có nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng và các ngành công nghiệp khác. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tôn nhựa 11 sóng vuông:
- Làm vật liệu lợp mái cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà kho, nhà máy và các tòa nhà cao tầng.
- Làm vật liệu lợp tường trong các công trình xây dựng.
- Sử dụng trong các công trình xây dựng tạm thời như nhà cấp 4, nhà vệ sinh công cộng, nhà ở tạm…
- Làm vật liệu cho các công trình nông nghiệp như nhà kính, chuồng trại, nhà lưới, nhà kính…
- Sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất những sản phẩm gia dụng, hộ gia đình như bồn nước, bồn chứa, bể bơi…
Tôn nhựa 11 sóng vuông có nhiều ưu điểm vượt trội như bền, nhẹ, dễ thi công, đẹp mắt, giá thành rẻ, ít bảo dưỡng, chống thấm tốt. Những ưu điểm này đã giúp cho tôn nhựa 11 sóng vuông được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và các ngành công nghiệp.
Một số màu thông dụng của tôn nhựa Cần Thơ
Dưới đây là những màu chủ đạo của tôn nhựa tại Cần Thơ:
STT | Mã màu | Tên màu |
---|---|---|
1 | RAL 9002 | Trắng khói |
2 | RAL 9003 | Trắng sáng |
3 | RAL 8017 | Nâu mahogany |
4 | RAL 3009 | Đỏ óxide |
5 | RAL 6029 | Xanh lá cây |
6 | RAL 7035 | Xám sáng |
7 | RAL 9006 | Bạc |
8 | RAL 5010 | Xanh dương |
9 | RAL 8004 | Nâu socola |
10 | RAL 8019 | Nâu đen |
Trong thực tế, bạn có thể chọn thêm nhiều loại màu tùy theo sở thích của cá nhân. Tuy nhiên, việc này cần xem kho hàng của Tổng Kho PVC có màu bạn muốn không. Nếu không có, quý khách hàng có thể tiến hành đặt màu và chúng tôi sẽ giao trong thời gian ngắn.
Đơn vị cung cấp tôn nhựa Cần Thơ uy tín, giá rẻ
Tổng Kho PVC là đơn vị chuyên cung cấp tôn nhựa tại Cần Thơ với chất lượng đảm bảo, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành cung cấp tôn nhựa, Tổng Kho PVC đã có một vị trí đáng tin cậy trong thị trường Cần Thơ và các vùng lân cận.
Chúng tôi cam kết cung cấp tôn nhựa chất lượng cao với độ dày từ 0.8mm đến 3mm và chiều dài từ 2m, 4m đến 6m. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp đa dạng màu sắc cho khách hàng lựa chọn với hơn 10 màu chủ đạo như: xám, đỏ, xanh lá cây, xanh dương, nâu, vân gỗ, đen, trắng… Đặc biệt, tôn nhựa 11 sóng vuông của chúng tôi được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, đảm bảo độ bền và chống chịu được thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió, nên sẽ đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm tốt mà còn cam kết về giá cả cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu của các đối tác và khách hàng. Ngoài ra, Tổng Kho PVC luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, vì vậy chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng trong quá trình chọn lựa sản phẩm và đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng khách hàng.
Với đội ngũ nhân viên nhiệt tình, chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất. Hãy đến với Tổng Kho PVC để được mua với giá tôn nhựa Cần Thơ rẻ nhất và sự tận tâm trong phục vụ khách hàng uy tín, chuyên nghiệp của chúng tôi